🌟 잔(을) 드리다

1. 윗사람에게 술을 따라 드리다.

1. DÂNG LY: Rót rượu cho người lớn hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형님, 생신을 축하하는 뜻으로 잔을 드리니 한 잔 받으세요.
    Brother, i give you a glass to celebrate your birthday, so take a drink.

잔(을) 드리다: give a glass,杯を差し上げる,servir un verre,dar la copa,يُعطي كأسًا,хундага барих, хундага өргөх,dâng ly,(ป.ต.)มอบแก้ว ; รินเหล้าให้,menuangkan,подавать рюмку,倒酒,

💕Start 잔을드리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67)